没
ぼつ「MỘT」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Cái chết; sự chấm hết
1945
年没
の
作家
Một tác giả mất năm 1945
Sự chui bài; sự dập bài; quân bài chui; quân bài dập
没
になった
原稿
は
一切
お
返
しいたしません
Bản thảo chưa sử dụng sẽ không được trả lại. .

Từ đồng nghĩa của 没
noun
Từ trái nghĩa của 没
没 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 没
没す もっす もっす、ぼつす
chìm xuống, để đi xuống, thiết lập
没ネーム ぼつネーム ボツネーム
bản thảo bị từ chối
没入 ぼつにゅう
sự chìm; sự bị nhấn chìm
没我 ぼつが
tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha
埋没 まいぼつ
sự được chôn cất; sự bị che phủ; sự bị chôn vùi.
没却 ぼっきゃく
vứt bỏ và lờ đi; mất tầm nhìn (của) (một mục tiêu)
没前 ぼつぜん
trước khi chết
水没 すいぼつ
dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước, làm ngập nước, làm lụt, lặn, tầng lớp cùng khổ trong xã hội