Kết quả tra cứu mẫu câu của 没入
水中
に
没入
する
Chìm xuống nước
自分
の
想像
の
世界
に
没入
する
Đắm chìm trong thế giới tưởng tượng của chính mình.
この
青年
は
善悪
の
思索
に
没入
していた.
Người thanh niên miệt mài suy ngẫm về chủ đề cái thiện và cái ác. .