没入
ぼつにゅう「MỘT NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chìm; sự bị nhấn chìm
水中
に
没入
する
Chìm xuống nước
自分
の
想像
の
世界
に
没入
する
Đắm chìm trong thế giới tưởng tượng của chính mình.
Sự say sưa; sự miệt mài
この
青年
は
善悪
の
思索
に
没入
していた.
Người thanh niên miệt mài suy ngẫm về chủ đề cái thiện và cái ác. .

Từ đồng nghĩa của 没入
noun
Bảng chia động từ của 没入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 没入する/ぼつにゅうする |
Quá khứ (た) | 没入した |
Phủ định (未然) | 没入しない |
Lịch sự (丁寧) | 没入します |
te (て) | 没入して |
Khả năng (可能) | 没入できる |
Thụ động (受身) | 没入される |
Sai khiến (使役) | 没入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 没入すられる |
Điều kiện (条件) | 没入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 没入しろ |
Ý chí (意向) | 没入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 没入するな |
没入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 没入
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
没 ぼつ
cái chết; sự chấm hết
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy