Kết quả tra cứu mẫu câu của 没頭
研究
に
没頭
する
Vùi mình vào nghiên cứu .
芸術
に
没頭
しているとてもたくさんの
人
たちとも
懇意
にしてきた。
Tôi đã biết một cách thân mật rất nhiều người đã say mê nghệ thuật.
問題
に
没頭
すれば、
油
が
風波
をしずめるように、かんたんに、その
問題
がとける。
Ngủ quên một vấn đề sẽ giải quyết nó dễ dàng như đổ dầu trên mặt nước gặp khó khăn.
彼
は
読書
に
没頭
した。
Anh dành hết tâm trí cho việc đọc sách.