没頭
ぼっとう「MỘT ĐẦU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự vùi mình; sự đắm chìm; sự vùi đầu
次
の
テスト
でもっと
良
い
点
を
取
るため、
私
は
勉強
に
没頭
した
Tớ đã vùi đầu vào học để đạt điểm cao trong lần kiểm tra tới .
私
は
初
めて
アメリカ
へ
引
っ
越
したとき、
英語
の
勉強
に
没頭
した
Tớ đã vùi đầu vào học tiếng Anh khi lần đầu chuyển đến Mỹ. .

Bảng chia động từ của 没頭
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 没頭する/ぼっとうする |
Quá khứ (た) | 没頭した |
Phủ định (未然) | 没頭しない |
Lịch sự (丁寧) | 没頭します |
te (て) | 没頭して |
Khả năng (可能) | 没頭できる |
Thụ động (受身) | 没頭される |
Sai khiến (使役) | 没頭させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 没頭すられる |
Điều kiện (条件) | 没頭すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 没頭しろ |
Ý chí (意向) | 没頭しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 没頭するな |