Kết quả tra cứu mẫu câu của 没頭する
研究
に
没頭
する
Vùi mình vào nghiên cứu .
好
きなことに
没頭
する
力
を、
僕
は
急速
に
失
いつつある。
Tôi nhanh chóng mất khả năng hòa mình vào các hoạt động mà tôi yêu thích.
明窓浄机
のもとで、
読書
に
没頭
するのが
何
よりの
楽
しみだ。
Không gì thú vị hơn việc đắm mình vào đọc sách trong một không gian lý tưởng.