没頭する
ぼっとうする「MỘT ĐẦU」
Cặm cụi
Dốc chí
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vùi mình; đắm chìm; vùi đầu
研究
に
没頭
する
Vùi mình vào nghiên cứu .

Bảng chia động từ của 没頭する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 没頭する/ぼっとうするする |
Quá khứ (た) | 没頭した |
Phủ định (未然) | 没頭しない |
Lịch sự (丁寧) | 没頭します |
te (て) | 没頭して |
Khả năng (可能) | 没頭できる |
Thụ động (受身) | 没頭される |
Sai khiến (使役) | 没頭させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 没頭すられる |
Điều kiện (条件) | 没頭すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 没頭しろ |
Ý chí (意向) | 没頭しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 没頭するな |
没頭する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 没頭する
没頭 ぼっとう
sự vùi mình; sự đắm chìm; sự vùi đầu
没する ぼっする
chìm, đi xuống, đặt
没収する ぼっしゅうする
tịch thâu
埋没する まいぼつする
được chôn cất; bị che phủ; bị chôn vùi
沈没する ちんぼつする
đắm.
没にする ぼつにする
Không chấp thuận, loại bỏ, bác bỏ (một bản thảo, một đề xuất)
出没する しゅつぼつ
ẩn hiện.
没す もっす もっす、ぼつす
chìm xuống, để đi xuống, thiết lập