Kết quả tra cứu mẫu câu của 沢山
沢山
の
花
は
咲
いているね。
Rất nhiều bông hoa đã nở.
沢山
の
日本車
は
アメリカ
に
輸出
される。
Nhiều xe hơi Nhật Bản được xuất khẩu sang Mỹ.
沢山
の
本
を
読
む
事
は
良
いことである。
Đọc nhiều sách là một điều tốt.
沢山
の
人々
が
国王
の
住
む
宮殿
の
前
に
集
まった。
Rất nhiều người tập trung trước Cung điện Hoàng gia.