沢山
たくさん だくさん「TRẠCH SAN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な, danh từ, danh từ làm phó từ
Đủ; nhiều
お
父
さんは
台湾
のこと
沢山知
っている。
Bố tôi biết rất nhiều chuyện về Đài Loan.
時間
は
沢山
あるからゆっくり
買
い
物
をしよう。
Vẫn còn nhiều thời gian, chúng ta cứ thong thả mà đi mua hàng.
沢山
の
日本車
は
アメリカ
に
輸出
される。
Nhiều xe hơi Nhật Bản được xuất khẩu sang Mỹ.

Từ đồng nghĩa của 沢山
adjective