Kết quả tra cứu mẫu câu của 河原
河原
に
石
が〜する。
Bãi sông lổn nhổn sỏi đá.
河原
に
漁師
は
魚網
を
縫
っている
Các ngư dân đang vá lưới bên bãi sông.
子供
のころは、
天気
がよければ、よく
母
とこの
河原
を
散歩
したものだ。
Hồi nhỏ, hễ trời đẹp, là tôi thường đi dạo với mẹ tôi ở bờ sông cạn nước này.