Kết quả tra cứu 河原
Các từ liên quan tới 河原
河原
かわら
「HÀ NGUYÊN」
☆ Danh từ
◆ Bãi sông
河原
に
漁師
は
魚網
を
縫
っている
Các ngư dân đang vá lưới bên bãi sông.
かわら
合
わせに
重
ねる
Xếp đè lên nhau
かわらで
屋根
を
葺
く
Dựng nhà bên bãi sông .

Đăng nhập để xem giải thích