河原
かわら「HÀ NGUYÊN」
☆ Danh từ
Bãi sông
河原
に
漁師
は
魚網
を
縫
っている
Các ngư dân đang vá lưới bên bãi sông.
かわら
合
わせに
重
ねる
Xếp đè lên nhau
かわらで
屋根
を
葺
く
Dựng nhà bên bãi sông .

河原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 河原
河原鳩 かわらばと カワラバト かわはらはと
chim bồ câu đá
河原蓬 かわらよもぎ カワラヨモギ
nhân trần hao, thanh cao chỉ
河原者 かわらもの
(thời hạn không xu nịnh cho những diễn viên)
河原鶸 かわらひわ カワラヒワ かわはらひわ
chim sẻ lông màu xanh và vàng phương đông
青河原鶸 あおかわらひわ アオカワラヒワ
sẻ thông châu Âu
河原人参 かわらにんじん カワラニンジン
Artemisia apiacea (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
賽の河原 さいのかわら
dụ ngôn về những nỗ lực vô ích
河原乞食 かわらこじき かわはらこじき
(thời hạn không xu nịnh cho những diễn viên)