Kết quả tra cứu mẫu câu của 油揚げ
鳶
に
油揚
げをさらわれたようなものだ。
Tôi đã bị cướp đi phần chính đáng của mình.
鳶
に
油揚
げをさらわれたような
顔
をして
Có một khuôn mặt đần thối .
このお
店
にはうどんに
乗
せられる
物
がたくさんあるの、
例
えば
油揚
げに
生卵
、
天
ぷら$.....$.。
Ở nhà hàng này cho rất nhiều món phụ gia trong Uđon, chẳng hạn như đậu phụ rán, trứng sống, tempura....