Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
油揚げ
あぶらあげ あぶらげ
một loại đậu phụ rán
鳶に油揚げをさらわれる とんびにあぶらあげをさらわれる とびにあぶらあげをさらわれる
bất ngờ bị lấy mất thứ gì đó rất quan trọng, việc đột nhiên bị đánh cắp một thứ quan trọng
揚げ油 あげあぶら
Dầu rán.
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
揚げパン あげパン
bánh mì chiên giòn (phủ đường)
揚げ巻 あげまき
kiểu tóc nam cổ điển
揚げ魚 あげさかな
cá chiên.
「DU DƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích