Kết quả tra cứu mẫu câu của 治安
治安
を
乱
す
行為
の
現行犯
で
容疑者
を
逮捕
する
Bắt ai tại chỗ vì hành vi phá rối trật tự công cộng
外人治安諸法
Các luật trị an cho người nước ngoài
国
の
治安
を
維持
するために
国連
に
国際平和部隊
の
派遣
を
要請
する
Để duy trì sự trị an đất nước cần có lực lượng gìn giữ hòa bình thế giới
日本
ほど
治安
のいい
国
はあまりない。
Không nhiều quốc gia có trị an tốt như Nhật Bản.