治安
じあん ちあん「TRÌ AN」
☆ Danh từ
Trị an
国
の
治安
を
維持
するために
国連
に
国際平和部隊
の
派遣
を
要請
する
Để duy trì sự trị an đất nước cần có lực lượng gìn giữ hòa bình thế giới
国民
の
体感治安
が
悪化
していることを
裏付
ける
Việc trị an dân quốc cần loại bỏ được những việc gây ảnh hưởng xấu .

Từ đồng nghĩa của 治安
noun