Kết quả tra cứu mẫu câu của 波の音
波
の
音
の
他
は
何一
つ
聞
こえなかった。
Không có gì được nghe thấy ngoại trừ âm thanh của sóng.
波
の
音以外
は
何一
つ
聞
こえなかった。
Tôi không nghe được bất cứ thứ gì ngoài tiếng sóng.
高周波
の
音
を
感
じる
有毛細胞
Tế bào tóc cảm nhận được âm thanh cao tần
岸辺
の
波
の
音
が
聞
こえますか。
Bạn có nghe thấy tiếng sóng biển ồn ào trên bãi biển không?