波の音
なみのおと「BA ÂM」
☆ Danh từ
Tiếng sóng
白
い
砂浜
を
洗
う
波
の
音
Tiếng sóng xô bờ cát trắng
海岸
に
打
ち
寄
せる
波
の
音
Tiếng sóng dội vào bờ biển .

波の音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 波の音
波音 なみおと
Tiếng sóng
音波 おんぱ
sóng âm (chấn động trong không khí hoặc một môi trường khác qua đó âm thanh được truyền đi)
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
超音波 ちょうおんぱ
sóng siêu âm
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)