Kết quả tra cứu mẫu câu của 波紋
波紋
のある
絹布
Mảnh vải lụa có hoa văn lượn sóng
石
が
池
に
波紋
を
描
いた。
Đá bắt đầu gợn sóng trong ao.
風
によってその
湖
に
波紋
ができた
Gió làm mặt hồ gợn sóng.
円
を
描
くように
広
がる
波紋
Những vòng sóng tỏa rộng như vẽ thành vòng tròn. .