波紋
はもん「BA VĂN」
☆ Danh từ
Sóng gợn; vòng sóng
風
によってその
湖
に
波紋
ができた
Gió làm mặt hồ gợn sóng.
円
を
描
くように
広
がる
波紋
Những vòng sóng tỏa rộng như vẽ thành vòng tròn. .
Sóng lan truyền
風
によってその
湖
に
波紋
ができた
Gió làm mặt hồ gợn sóng.
円
を
描
くように
広
がる
波紋
Những vòng sóng tỏa rộng như vẽ thành vòng tròn. .

Từ đồng nghĩa của 波紋
noun
波紋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 波紋
波紋を広げる はもんをひろげる
gây ảnh hưởng
波紋が広がる はもんがひろがる
(sức ảnh hưởng) lan tỏa; lan rộng
波紋を投げ掛ける はもんをなげかける
tạo ra sự khuấy động; khuấy động; gây ra hậu quả
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
紋本 もんぽん もんほん
sách gia phả
桐紋 きりもん
dấu triện Chính phủ Nhật Bản
声紋 せいもん
bảng phân tích tín hiệu tân số âm thanh
紋付 もんつき
clothing (e.g. kimono) decorated with one's family crest