Kết quả tra cứu mẫu câu của 泣き虫
私
は
泣
き
虫
だ。
Tôi là một người mít ướt.
そんなに
泣
き
虫
ではありません。
Tôi không đến mức mít ướt như thế .
彼
は
相変
わらず
泣
き
虫
だ。
Anh ấy là một đứa trẻ hay khóc, giống như mọi khi.
彼女
は
当時
はとても
泣
き
虫
でした。
Ngày hôm đó cô ấy đã rất mít ướt.