泣き虫
なきむし「KHẤP TRÙNG」
☆ Danh từ
Mít ướt
私
は
泣
き
虫
だ。
Tôi là một người mít ướt.
そんなに
泣
き
虫
ではありません。
Tôi không đến mức mít ướt như thế .
彼女
は
当時
はとても
泣
き
虫
でした。
Ngày hôm đó cô ấy đã rất mít ướt.

Từ đồng nghĩa của 泣き虫
noun