Kết quả tra cứu mẫu câu của 泥だらけ
泥
だらけになる
Phủ đầy bùn
泥
だらけの
手
で
パソコン
を
触
らないで。
Đừng chạm vào máy tính bằng bàn tay đầy bùn của cậu.
泥
だらけの
足
で
居間
をどたどたあるいてはいけない。
Đừng lang thang trong phòng khách với đôi chân lấm lem bùn đất.
彼
は
泥
だらけだった。
Anh ta dính đầy bùn.