Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泥だらけの どろだらけの
lấm lem
泥だらけの道 どろだらけのみち
con đường lầy lội
泥除け どろよけ
cái chắn bùn; vè xe (xe đạp...); tấp cao su chắn bùn (ô tô, xe máy...)
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
泥除けマット どろよけマット
thảm loại bỏ bùn đất
毛だらけ けだらけ
toàn lông, đầy lông
泥 どろ
bùn
虱だらけ しらみだらけ シラミだらけ
rận bám đầy