Kết quả tra cứu mẫu câu của 泥まみれ
豚
が
泥
まみれになって
歩
いていた。
Một con lợn dính đầy bùn đang đi lại.
彼
は
全身泥
まみれだった。
Anh ta dính đầy bùn từ đầu đến chân.
彼
の
顔
は
泥
まみれだった。
Mặt anh ta lấm lem bùn đất.
トム
は
全身泥
まみれで
帰
ってきた。
Tom trở về nhà đầy bùn.