顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
泥塗れ どろまみれ
vấy đầy bùn, lấm đầy bùn
塗れ まみれ まぶれ
phủ đầy, nhuộm màu, bôi nhọ
暮れ泥む くれなずむ
hoàng hôn dần dần buông xuống
血塗れ ちまみれ
nhuốm máu; nhuộm máu; vấy máu
塗れる まみれる まぶれる
để được vết bẩn; để được bao trùm
汗まみれ あせまみれ
mồ hôi ướt, mồ hôi