Kết quả tra cứu mẫu câu của 泥沼
泥沼
から
抜
け
出
す
Thoát khỏi tình trạng sa lầy/tìm thấy một con đường ra khỏi khu đầm lầy
トム
は
泥沼
にはまった。
Tom rơi xuống bùn.
トム
は
泥沼
に
突
っ
込
んだ。
Tom rơi xuống bùn.
国家財政
を
債務
の
泥沼
から
引
き
上
げる
Dựng nền tài chính xã hội dậy từ đầm lầy nợ nần (= tình trạng nợ đầm nợ đìa)