泥沼
どろぬま ドロぬま でいしょう「NÊ CHIỂU」
Bùn lầy
☆ Danh từ
Đầm lầy
泥沼
から
抜
け
出
す
Thoát khỏi tình trạng sa lầy/tìm thấy một con đường ra khỏi khu đầm lầy
国家財政
を
債務
の
泥沼
から
引
き
上
げる
Dựng nền tài chính xã hội dậy từ đầm lầy nợ nần (= tình trạng nợ đầm nợ đìa)
Lầy.
泥沼
から
抜
け
出
す
Thoát khỏi tình trạng sa lầy/tìm thấy một con đường ra khỏi khu đầm lầy

Từ đồng nghĩa của 泥沼
noun
泥沼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泥沼
泥沼化 どろぬまか
Rơi vào tình trạng xấu mãi không giải quyết được.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
沼 ぬま
ao; đầm.
泥 どろ
bùn
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
沼鰐 ぬまわに ヌマワニ
cá sấu Ấn Độ
沼鯥 ぬまむつ ヌマムツ
Nipponocypris sieboldii (một loài cyprinid trong chi Nipponocypris là loài đặc hữu của Nhật Bản)
沼蛙 ぬまがえる ヌマガエル
con ngoé