Kết quả tra cứu mẫu câu của 注意を払う
健康
にもっと
注意
を
払
うべきだ。
Bạn nên chú ý đến sức khỏe của mình nhiều hơn.
彼
の
言
うことに
注意
を
払
うべきだ。
Bạn nên chú ý đến những gì anh ấy nói.
君
は
君
の
幸福
に
注意
を
払
うべきだ。
Bạn nên chú ý đến sức khỏe của mình.
君
たちは
彼
の
話
に
注意
を
払
うべきだ。
Bạn nên chú ý đến câu chuyện của anh ấy.