注意を払う
ちゅういをはらう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
◆ Chú ý

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 注意を払う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 注意を払う/ちゅういをはらうう |
Quá khứ (た) | 注意を払った |
Phủ định (未然) | 注意を払わない |
Lịch sự (丁寧) | 注意を払います |
te (て) | 注意を払って |
Khả năng (可能) | 注意を払える |
Thụ động (受身) | 注意を払われる |
Sai khiến (使役) | 注意を払わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 注意を払う |
Điều kiện (条件) | 注意を払えば |
Mệnh lệnh (命令) | 注意を払え |
Ý chí (意向) | 注意を払おう |
Cấm chỉ(禁止) | 注意を払うな |