Kết quả tra cứu mẫu câu của 注意深い
注意深
い
運転
は
事故
を
防
ぐ。
Lái xe cẩn thận đề phòng tai nạn.
私
は
注意深
い
男
だ。
Tôi là một người cẩn thận.
科学
は
注意深
い
観察
に
基
づいている。
Khoa học dựa trên sự quan sát cẩn thận.
もっと
注意深
い
読者
だったら、
誤
りにきがついただろうに。
Một người đọc cẩn thận sẽ nhận ra sai lầm.