注意深い
ちゅういぶかい「CHÚ Ý THÂM」
☆ Adj-i
Cẩn thận
彼女
は
何
をするにも
実
に
注意深
い。
Cô ấy làm gì cũng rất cẩn thận .

Từ đồng nghĩa của 注意深い
adjective
Từ trái nghĩa của 注意深い
注意深い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 注意深い
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
注意深く ちゅういぶかく ちゅういふかく
chăm chú.
注意 ちゅうい
sự chú ý
深意 しんい
thâm ý.
意義深い いぎぶかい いぎふかい
đầy đủ ý nghĩa, có ý nghĩa; ý nghĩa sâu sắc
意味深い いみぶかい
ý nghĩa sâu sắc
諸注意 しょちゅうい
các chú ý
注意力 ちゅういりょく
sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo