Kết quả tra cứu mẫu câu của 注目の的
彼
は
注目
の
的
になっている。
Anh ấy là nam châm của sự chú ý.
その
歌手
は
注目
の
的
だった。
Sự chú ý tập trung vào ca sĩ.
教育改革
は
世間
の
注目
の
的
になっている。
Cải cách giáo dục trở thành tâm điểm chú ý của xã hội. .
あの
人
の
一挙手一投足
が
注目
の
的
です。
Mọi người chú ý đến từng động thái của anh ấy.