Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
注目の的
ちゅうもくのまと
trung tâm của sự chú ý, tâm điểm chú ý
マス目 マス目
chỗ trống
注目 ちゅうもく
sự chú ý
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
目的的 もくてきてき
mang tính mục đích
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
注目度 ちゅうもくど
Khả năng quan sát, độ chú ý, hồ sơ
注目株 ちゅうもくかぶ
cổ phiếu nổi bật
「CHÚ MỤC ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích