Kết quả tra cứu mẫu câu của 泰然
彼
は
泰然自若
として
死
に
就
く
Anh ta đối mặt với cái chết với một thái độ rất bình tĩnh
彼女
は
失意泰然
として、どんな
困難
にも
動
じなかった。
Cô ấy luôn bình thản khi gặp thất bại và không bị lay động bởi bất kỳ khó khăn nào.
彼
はその
知
らせにも
泰然
としていた。
Anh bình tĩnh nghe tin.