泰然
たいぜん「THÁI NHIÊN」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Dịu đi; bình tĩnh

泰然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泰然
泰然たる たいぜんたる
biên soạn; sự điềm tĩnh; hãng
泰然自若 たいぜんじじゃく
bình tĩnh; điềm tĩnh
失意泰然 しついたいぜん
việc bình thản khi gặp thất bại
泰然自若たる たいぜんじじゃくたる
bình tĩnh
泰 たい タイ
Thailand
泰語 たいご
Người Thái, Tiếng Thái, Thái Lan
日泰 にったい
Nhật Bản và Thái Lan
昌泰 しょうたい
Shōtai (là một tên thời Nhật Bản sau Kanpyō và trước Engi. Thời kỳ này kéo dài nhiều năm từ tháng 4 năm 898 đến tháng 7 năm 901. Vị hoàng đế trị vì là Daigo-tennō)