Kết quả tra cứu mẫu câu của 泳ぎ方
彼
に
泳
ぎ
方
を
教
えた。
Tôi đã dạy anh ấy cách bơi.
彼
は
泳
ぎ
方
を
習
った。
Anh ấy đã học bơi.
私
は
泳
ぎ
方
を
覚
えたい。
Tôi muốn học bơi.
君
に
泳
ぎ
方
を
教
えよう。
Tôi sẽ cho bạn biết làm thế nào để bơi.