Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くろーるおよぎ クロール泳ぎ
bơi sải.
泳ぎ およぎ
sự bơi lội
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
クロール泳ぎ くろーるおよぎ
平泳ぎ ひらおよぎ
bơi nhái
泳ぎ様 およぎよう およぎさま
cách bơi
横泳ぎ よこおよぎ
kiểu bơi nghiêng
背泳ぎ せおよぎ
bơi ngửa