Kết quả tra cứu mẫu câu của 洋服
洋服
は
和服
より
働
きやすい。
Quần áo phương Tây dễ mặc hơn quần áo Nhật Bản.
洋服
と
アクセサリ
を〜させる。
Kết hợp (phối hợp) đồ trang sức với quần áo. .
洋服
を
ハンガー
に
吊
るす。
Treo quần áo lên móc. .
洋服
を
定期的
に
買
う
余裕
はありません。
Tôi không kiếm đủ tiền để mua quần áo thường xuyên.