Kết quả tra cứu mẫu câu của 洋行
彼
は
洋行
を
望
んでいる。
Anh ấy hy vọng sẽ ra nước ngoài.
彼女
は
洋行
する
決心
をした。
Cô quyết tâm ra nước ngoài.
彼
は
君
が
洋行
するのに
反対
するだろう。
Anh ấy sẽ phản đối việc bạn đi nước ngoài.
どのくらい
洋行
していたのですか。
Bạn đã ở nước ngoài bao lâu rồi?