洋行
ようこう「DƯƠNG HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Du lịch hải ngoại; một cửa hàng do người nước ngoài điều hành

Bảng chia động từ của 洋行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 洋行する/ようこうする |
Quá khứ (た) | 洋行した |
Phủ định (未然) | 洋行しない |
Lịch sự (丁寧) | 洋行します |
te (て) | 洋行して |
Khả năng (可能) | 洋行できる |
Thụ động (受身) | 洋行される |
Sai khiến (使役) | 洋行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 洋行すられる |
Điều kiện (条件) | 洋行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 洋行しろ |
Ý chí (意向) | 洋行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 洋行するな |
洋行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洋行
インドよう インド洋
Ấn độ dương
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
海洋旅行 かいようりょこう
hải trình.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la