Kết quả tra cứu mẫu câu của 洗濯する
洗濯
するのはいいんだけど、
洗濯物
をたたむのが
嫌
なんだ。
Tôi không gặp vấn đề gì khi giặt giũ, nhưng tôi ghét việc gấp quần áo.
家
で
洗濯
すると
色
がにじむ。
Nếu bạn giặt ở nhà, màu sẽ bị trôi.
〜(と)
洗濯
する
Giặt vò soàn soạt
母
は
毎日洗濯
する。
Mẹ tôi giặt quần áo mỗi ngày.