洗濯する
せんたく せんたくする「TẨY TRẠC」
Giặt
洗濯
するのはいいんだけど、
洗濯物
をたたむのが
嫌
なんだ。
Tôi không gặp vấn đề gì khi giặt giũ, nhưng tôi ghét việc gấp quần áo.
Giặt giũ.
洗濯
するのはいいんだけど、
洗濯物
をたたむのが
嫌
なんだ。
Tôi không gặp vấn đề gì khi giặt giũ, nhưng tôi ghét việc gấp quần áo.
