Kết quả tra cứu mẫu câu của 洗車
彼
を
洗車
をし
始
めた。
Anh ấy bắt đầu rửa xe.
今日
は
泡洗車
で、
愛車
を
洗
う。
Hôm nay tôi sẽ rửa xe ở tiệm rửa xe tay.
彼
は
毎週洗車
している。
Anh ấy rửa xe hàng tuần.
私
は
父
が
洗車
するのを
手伝
った。
Tôi đã giúp bố tôi rửa xe.