洗車
せんしゃ「TẨY XA」
☆ Danh từ
Rửa xe
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rửa xe ô tô

Bảng chia động từ của 洗車
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 洗車する/せんしゃする |
Quá khứ (た) | 洗車した |
Phủ định (未然) | 洗車しない |
Lịch sự (丁寧) | 洗車します |
te (て) | 洗車して |
Khả năng (可能) | 洗車できる |
Thụ động (受身) | 洗車される |
Sai khiến (使役) | 洗車させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 洗車すられる |
Điều kiện (条件) | 洗車すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 洗車しろ |
Ý chí (意向) | 洗車しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 洗車するな |