Kết quả tra cứu mẫu câu của 洞察力
彼
は
洞察力
のある
人
だ。
Anh ấy là một người có tầm nhìn xa.
彼
は
彼
の
洞察力
を
得意
に
思
っている。
Anh ấy tự chúc mừng về tầm nhìn xa của mình.
あなたは
洞察力
にすぐれ、
成功
するだろう。
Bạn có tầm nhìn xa và sẽ thành công.
政治家
には
洞察力
が
不可欠
である。
Tầm nhìn là điều không thể thiếu đối với một chính khách.