Kết quả tra cứu mẫu câu của 津々
トム
は
興味津々
だ。
Tom tò mò.
この
本
は
興味津々
たるものがあって
飽
きない。
Cuốn sách này hấp dẫn đến mức tôi không thể đặt nó xuống.
この
学校
には、
全国津々浦々
から
秀才達
が
集
まっている。
Những học sinh tài năng từ khắp nơi đến học tại ngôi trường này.