津々
しんしん「TÂN」
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ thêm と
Vĩnh viễn; không ngừng; vô tận
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Phun ra; tràn ngập

津々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 津々
津々浦々 つつうらうら
tất cả qua nước; khắp cả (suốt) đất; mỗi xó xỉnh và chỗ nứt (của) đất
興味津々 きょうみしんしん
chính thú vị(của) việc hút sự quan tâm(của) sự quan tâm lớn
全国津々浦々 ぜんこくつつうらうら
tất cả qua nước
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
津津 しんしん
như brimful
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng