Kết quả tra cứu mẫu câu của 津波
津波警報
は
解除
された。
Cảnh báo sóng thủy triều đã bị hủy bỏ.
津波警報
は
解除
されました。
Cảnh báo sóng thần đã bị hủy bỏ.
津波
で20
戸
の
家屋
がつぶれた。
20 gia đình bị phá hủy do sóng triều.
津波
で
流
されてしまったのです。
Nó bị sóng thủy triều cuốn đi.