Kết quả tra cứu mẫu câu của 津波警報
津波警報
は
解除
された。
Cảnh báo sóng thủy triều đã bị hủy bỏ.
津波警報
は
解除
されました。
Cảnh báo sóng thần đã bị hủy bỏ.
大津波警報
が
解除
されるまでは、
海辺
に
近
づかないようにしてください。
Hãy tránh xa bờ biển cho đến khi cảnh báo sóng thần lớn được dỡ bỏ.
沿岸地帯
には
津波警報
が
出
た。
Bờ biển đã được cảnh báo về sóng thần.