津波警報
つなみけいほう「TÂN BA CẢNH BÁO」
☆ Danh từ
Sự cảnh báo sóng thần

津波警報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 津波警報
大津波警報 おおつなみけいほう
cảnh báo sóng thần lớn
津波予報 つなみよほう
dự báo sóng thần
津波注意報 つなみちゅういほう
Thông báo sóng thần
警報 けいほう
sự báo động; sự cảnh báo; báo động; cảnh báo; cảnh giới
津波 つなみ
sóng thần
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
ウイルス警報 ウイルスけいほう
báo virus
警報メッセージ けいほうメッセージ
tin nhắn cảnh báo